--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compound sentence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compound sentence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound sentence
+ Noun
câu phức.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound sentence"
Những từ có chứa
"compound sentence"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
câu
án
câu cú
bản án
chấm
chăng
ngoặc
phúc án
phán quyết
án treo
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
compound sentence
:
câu phức.
+
danton true young
:
cầu thủ bóng chày nổi tiếng người Mỹ (1867-1955)
+
common gum cistus
:
loài cây thuộc họ nham mân khôi có hoa màu trắng, đài dính, nhựa dầu của lá dùng để chế nước hoa.
+
dwarf grey willow
:
giống dwarf gray willow